Tin tức và khuyến mãi

Currency Buy Sell
USDUSD/KHR
4.108 4.123
THBUSD/THB
34,7262 35,5457
EUREUR/USD
1,0490 1,1072
AUDAUD/USD
0,6273 0,6743
VNDUSD/VND
24.120 24.420
CADUSD/CAD
0,6343 0,7499
JPYUSD/JPY
146,53 158,23
GBPGBP/USD
1,2189 1,2888
Cập nhật lúc 08:23 Thg12 01, 2023 Xem chi tiết
Kỳ hạn Cá nhân Doanh nghiệp
USD KHR USD KHR
Current AC 0,20 0,75 0,10 0,50
Saving AC 0,50 1,00 N/A N/A
1 M 2,75 2,75 2,50 2,50
2 M 3,00 3,00 2,75 2,75
3 M 4,00 4,00 3,75 3,75
4 M 4,50 4,50 4,25 4,25
5 M 4,75 4,75 4,50 4,50
6 M 5,50 5,50 5,25 5,25
9 M 5,75 5,75 5,50 5,50
12 M 6,50 6,50 6,25 6,25
18 M 6,60 N/A 6,35 N/A
24 M 6,80 6,80 6,50 6,50
36 M 7,00 N/A 6,75 N/A
Cập nhật lúc 09:23 Thg7 03, 2023 Xem chi tiết

Chuyển đổi tiền tệ

USD USD
  • USD USD
  • KHR KHR
  • THB THB
  • EUR EUR
  • AUD AUD
  • VND VND
  • JPY JPY
  • GBP GBP
KHR KHR

* Chỉ mang tính chất tham khảo, có hiệu lực ngày 08:23 Thg12 01, 2023.

Tính toán khoản vay

Tôi muốn ước tính

Tính lãi suất vay
  • Tính lãi suất vay
  • Lãi tiền gửi tích lũy
  • Lãi suất tiết kiệm tích lũy
TÍNH TOÁN

© 2009 - 2023 Bank for Investment and Development of Cambodia Plc.