Tin tức và khuyến mãi

Currency Buy Sell
USDUSD/KHR
4.041 4.052
THBUSD/THB
35,8506 36,3370
EUREUR/USD
1,0406 1,1000
AUDAUD/USD
0,6186 0,6634
VNDUSD/VND
24.685 25.000
CADUSD/CAD
0,6322 0,7477
JPYUSD/JPY
150,42 161,62
GBPGBP/USD
1,2170 1,2868
Cập nhật lúc 08:22 Thg3 28, 2024 Xem chi tiết
Kỳ hạn Cá nhân Doanh nghiệp
USD KHR USD KHR
Current AC 0,20 0,75 0,10 0,50
Saving AC 0,50 1,00 N/A N/A
1 M 2,25 2,75 2,00 2,50
2 M 2,50 3,00 2,25 2,75
3 M 3,50 4,00 3,25 3,75
4 M 4,25 4,50 4,00 4,25
5 M 4,50 4,75 4,25 4,50
6 M 5,25 5,50 4,75 5,25
9 M 5,50 5,75 5,00 5,50
12 M 6,00 6,50 5,50 6,25
18 M 6,00 N/A 5,60 N/A
24 M 6,30 6,80 5,80 6,50
36 M 6,50 N/A 6,00 N/A
Cập nhật lúc 09:23 Thg7 03, 2023 Xem chi tiết

Chuyển đổi tiền tệ

USD USD
  • USD USD
  • KHR KHR
  • THB THB
  • EUR EUR
  • AUD AUD
  • VND VND
  • JPY JPY
  • GBP GBP
KHR KHR

* Chỉ mang tính chất tham khảo, có hiệu lực ngày 08:22 Thg3 28, 2024.

Tính toán khoản vay

Tôi muốn ước tính

Tính lãi suất vay
  • Tính lãi suất vay
  • Lãi tiền gửi tích lũy
  • Lãi suất tiết kiệm tích lũy
TÍNH TOÁN

© 2009 - 2024 Bank for Investment and Development of Cambodia Plc.