Tin tức và khuyến mãi

Currency Buy Sell
USDUSD/KHR
4.119 4.131
THBUSD/THB
34,4529 35,1094
EUREUR/USD
1,0376 1,0989
AUDAUD/USD
0,6373 0,6846
VNDUSD/VND
23.340 23.640
CADUSD/CAD
0,6441 0,7600
JPYUSD/JPY
137,55 149,25
GBPGBP/USD
1,2112 1,2807
Cập nhật lúc 08:27 Thg6 09, 2023 Xem chi tiết
Kỳ hạn Cá nhân Doanh nghiệp
USD KHR USD KHR
Current AC 0,20 0,75 0,10 0,50
Saving AC 0,50 0,10 N/A N/A
1 M 2,75 2,00 2,50 1,75
2 M 3,00 2,25 2,75 2,25
3 M 4,00 3,00 3,75 2,50
4 M 4,25 3,25 4,00 2,75
5 M 4,50 3,50 4,25 3,25
6 M 5,00 4,00 4,75 3,50
9 M 5,25 4,75 5,00 4,25
12 M 6,00 5,75 5,75 5,50
18 M 6,10 N/A 5,85 N/A
24 M 6,25 6,25 6,00 5,75
36 M 6,50 N/A 6,25 N/A
Cập nhật lúc 13:57 Thg2 15, 2023 Xem chi tiết

Chuyển đổi tiền tệ

USD USD
  • USD USD
  • KHR KHR
  • THB THB
  • EUR EUR
  • AUD AUD
  • VND VND
  • JPY JPY
  • GBP GBP
KHR KHR

* Chỉ mang tính chất tham khảo, có hiệu lực ngày 08:27 Thg6 09, 2023.

Tính toán khoản vay

Tôi muốn ước tính

Tính lãi suất vay
  • Tính lãi suất vay
  • Lãi tiền gửi tích lũy
  • Lãi suất tiết kiệm tích lũy
TÍNH TOÁN

© 2009 - 2023 Bank for Investment and Development of Cambodia Plc.