Tin tức và khuyến mãi

Currency Buy Sell
USDUSD/KHR
4.006 4.021
THBUSD/THB
31,6654 32,5358
EUREUR/USD
1,1345 1,2054
AUDAUD/USD
0,6326 0,6812
VNDUSD/VND
26.159 26.611
CADUSD/CAD
1,3580 1,6100
JPYUSD/JPY
154,20 160,04
GBPGBP/USD
1,2916 1,3644
Cập nhật lúc 08:30 Thg12 11, 2025 Xem chi tiết
Kỳ hạn Cá nhân Doanh nghiệp
USD KHR USD KHR
Current AC 0,20 0,75 0,20 0,50
Saving AC 0,50 1,00 N/A N/A
1 M 1,50 1,75 1,20 1,50
2 M 1,75 2,00 1,45 1,75
3 M 2,65 3,00 2,35 2,75
4 M 3,20 3,50 2,90 3,25
5 M 3,45 3,75 3,15 3,50
6 M 4,20 4,50 3,90 4,25
9 M 4,30 4,75 4,00 4,50
12 M 4,50 5,50 4,20 5,25
18 M 4,60 N/A 4,30 N/A
24 M 4,80 5,80 4,50 5,50
36 M 5,00 N/A 4,80 N/A
Cập nhật lúc 08:52 Thg12 05, 2025 Xem chi tiết

Chuyển đổi tiền tệ

USD USD
  • USD USD
  • KHR KHR
  • THB THB
  • EUR EUR
  • AUD AUD
  • VND VND
  • JPY JPY
  • GBP GBP
KHR KHR

* Chỉ mang tính chất tham khảo, có hiệu lực ngày 08:30 Thg12 11, 2025.

Tính toán khoản vay

Tôi muốn ước tính

Tính lãi suất vay
  • Tính lãi suất vay
  • Lãi tiền gửi tích lũy
  • Lãi suất tiết kiệm tích lũy
TÍNH TOÁN

© 2009 - 2025 Bank for Investment and Development of Cambodia Plc.